Việt
sự giảm phẩm chất
sự giảm chất lượng
sự không đủ chất lượng
sự xuống cấp chất lượng
Anh
quality degradation
degradation of quality
impairment of quality
Đức
Qualitätsminderung
Qualitätsminderung /f/TV/
[EN] quality degradation
[VI] sự giảm phẩm chất, sự giảm chất lượng
Qualitätsminderung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] degradation of quality, impairment of quality
[VI] sự giảm chất lượng, sự không đủ chất lượng, sự xuống cấp chất lượng