Qualitätsmangel /m/CH_LƯỢNG/
[EN] quality defect
[VI] khuyết tật chất lượng, sự không đủ chất lượng
Qualitätsminderung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] degradation of quality, impairment of quality
[VI] sự giảm chất lượng, sự không đủ chất lượng, sự xuống cấp chất lượng