impairment of quality /xây dựng/
sự giảm chất lượng
impairment of quality /toán & tin/
sự giảm chất lượng
impairment of quality
sự không đảm bảo chất lượng
impairment of quality /y học/
sự xuống cấp chất lượng
impairment of quality
sự xuống cấp chất lượng
impairment of quality /xây dựng/
sự xuống cấp chất lượng
degradation of quality, impairment of quality
sự giảm chất lượng
degradation of quality, impairment of quality
sự xuống cấp chất lượng
degradation of quality, impairment of quality, quality defect
sự không đủ chất lượng