TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giảm độ hạt

sự xuống cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tác dụng hạ thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm độ hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm sút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xói mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giảm độ hạt

degradation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degradation

sự xuống cấp, tác dụng hạ thấp, giảm độ hạt, sự giảm sút, sự xói mòn