Việt
bị suy đồi
đâm ra hư đón
sa sút
suy sụp
đồi bại
suy thoái
suy bại
suy tàn
lụi bại
Đức
herunterwirtschaften
herunterwirtschaften /vt/
bị suy đồi, đâm ra hư đón, sa sút, suy sụp, đồi bại, suy thoái, suy bại, suy tàn, lụi bại (kinh té...); trỏ nên vồ dụng, bị hỏng (máy); tàn phá, hủy hoại, phá hoại; herunter