Việt
tân phá
đổ nát
hủy hoại
khánh kiệt
phá sản
suy đốn
bần cùng
sa sút
suy thoái
suy vi
đồi bại
sa đọa
sụp đổ
Đức
Ruin
dem Ruin entgegengehen
[bị] diệt vong, tiêu vong, suy vong, sụp đổ, suy tàn.
Ruin /m -s/
sự, cảnh] tân phá, đổ nát, hủy hoại, khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng, sa sút, suy thoái, suy vi, đồi bại, sa đọa, sụp đổ; dem Ruin entgegengehen [bị] diệt vong, tiêu vong, suy vong, sụp đổ, suy tàn.