Việt
sụt lỏ
sập đổ
thắt bại
phá sản
suy sụp
suy thoái
suy tàn.
Đức
Zusammensturz
Zusammensturz /m -es, -stürze/
sự] sụt lỏ, sập đổ, thắt bại, phá sản, suy sụp, suy thoái, suy tàn.