Tagkommen /lộ ra, được công bố; bei Tage besehen/
xem xét kỹ lưỡng;
vào ban ngày, trong ngày : unter Tags trên mặt đất : über Tag[e] (Bergmannsspr.) dưới hầm mỏ : unter Tagte] (Bergmannsspr.) cụm từ này có hai nghĩa: (a) hiện ra trên mặt đất : zu Tage treten/kommen : (b) lộ ra, bày tỏ ra, thấy rõ làm sáng tỏ, đưa ra ánh sáng : etw. zu Tage bringen/fördern rõ ràng, hiển nhiên, rành rành. : offen/klar o. ä. zu Tage liegen