TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem xét kỹ lưỡng

xem xét kỹ lưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần dưới đáy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm đáy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

suy thoái

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

xem xét kỹ lưỡng

Bottom

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

xem xét kỹ lưỡng

Tagkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterseite

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter Tags

vào ban ngày, trong ngày

über Tag[e] (Bergmannsspr.)

trên mặt đất

unter Tagte] (Bergmannsspr.)

dưới hầm mỏ

zu Tage treten/kommen

cụm từ này có hai nghĩa: (a) hiện ra trên mặt đất

(b) lộ ra, bày tỏ ra, thấy rõ

etw. zu Tage bringen/fördern

làm sáng tỏ, đưa ra ánh sáng

offen/klar o. ä. zu Tage liegen

rõ ràng, hiển nhiên, rành rành.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần dưới đáy,làm đáy,xem xét kỹ lưỡng,suy thoái

[DE] Unterseite

[EN] Bottom

[VI] phần dưới đáy, làm đáy, xem xét kỹ lưỡng, suy thoái

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tagkommen /lộ ra, được công bố; bei Tage besehen/

xem xét kỹ lưỡng;

vào ban ngày, trong ngày : unter Tags trên mặt đất : über Tag[e] (Bergmannsspr.) dưới hầm mỏ : unter Tagte] (Bergmannsspr.) cụm từ này có hai nghĩa: (a) hiện ra trên mặt đất : zu Tage treten/kommen : (b) lộ ra, bày tỏ ra, thấy rõ làm sáng tỏ, đưa ra ánh sáng : etw. zu Tage bringen/fördern rõ ràng, hiển nhiên, rành rành. : offen/klar o. ä. zu Tage liegen