TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thoái triển

thoái triển

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy thoái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụt lùi retro ~ erosion mòn thụt lùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thoái triển

regressive

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thoái triển

regressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

regressive

thoái triển, thụt lùi retro ~ erosion mòn thụt lùi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regressiv /[regre'si:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) thoái triển; thụt lùi; suy thoái (rückläufig, rückschrittlich);

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

regressive

thoái triển