Việt
sự lấy
sự lĩnh một thứ gì
sự rút ra
sự lấy ra
sự rút
Anh
extraction
Đức
Ab
Entnahme
Ab /ho.lung, die; -, -en/
sự lấy; sự lĩnh một thứ gì;
Entnahme /die; -, -n/
sự rút ra; sự lấy ra (nước); sự lấy (máu); sự rút (tiền);
extraction /điện lạnh/
sự lấy (đi)