Việt
cái búng
jmdm ein Schnippchen schlagen : chơi khăm ai một vố
Đức
Schnippchen
j-m ein Schnippchen schlagen
nói dôi, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp.
Schnippchen /das/
jmdm ein Schnippchen schlagen (ugs ): chơi khăm ai một vố;
Schnippchen /n -s, =/
cái búng; j-m ein Schnippchen schlagen nói dôi, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp.