Việt
búng
làm kêu răng rắc
bấm
bấm vé
chụp ảnh
xếp lại
xếp nếp
gấp lại
Đức
Kniffen
kniffen /(sw. V.; hat)/
xếp lại; xếp nếp; gấp lại;
Kniffen /I vt/
1. búng, làm kêu răng rắc; 2. bấm, bấm vé; 3. chụp ảnh; II vi (khẩu ngũ) búng ngón tay, bắm nút.