Việt
búng
làm kêu răng rắc
bấm
bấm vé
chụp ảnh
Đức
Kniffen
Kniffen /I vt/
1. búng, làm kêu răng rắc; 2. bấm, bấm vé; 3. chụp ảnh; II vi (khẩu ngũ) búng ngón tay, bắm nút.