TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knipsen

búng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm... kêu răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấm vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kêu tanh tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

knipsen

knipsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit den Finger nägeln knipsen

búng móng tay tanh tách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knipsen /[’knipsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

búng; làm kêu tanh tách;

mit den Finger nägeln knipsen : búng móng tay tanh tách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knipsen /I vt/

1. búng, làm... kêu răng rắc [đôm đổp]; 2. bấm vé; 3. chụp ảnh, chụp hình; II vi 1. búng (ngón tay); 2. bật điện.