Việt
búng
làm... kêu răng rắc
bấm vé
chụp ảnh
chụp hình
bật điện.
làm kêu tanh tách
Đức
knipsen
mit den Finger nägeln knipsen
búng móng tay tanh tách.
knipsen /[’knipsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
búng; làm kêu tanh tách;
mit den Finger nägeln knipsen : búng móng tay tanh tách.
knipsen /I vt/
1. búng, làm... kêu răng rắc [đôm đổp]; 2. bấm vé; 3. chụp ảnh, chụp hình; II vi 1. búng (ngón tay); 2. bật điện.