Việt
nhấn
ấn
bấm
Anh
push
press
Đức
unterdrücken
stützen
Ring
Fingerring
Taster für Warnlicht
Nút nhấn đèn cảnh báo
Taster
Nút nhấn
Drucktaste
Bedienknöpfe
Nút nhấn vận hành
Betätigungsart (Taste)
Loại tác động (nút nhấn)
unterdrücken vt, stützen vt
Ring m; Fingerring m; nhấn cưới Trauring m; nhấn mặt dá khắc Siegelring m
press /toán & tin/
nhấn, ấn, bấm (phím)