TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhấn

nhấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nhấn

 push

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhấn

unterdrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ring

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fingerring

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Taster für Warnlicht

Nút nhấn đèn cảnh báo

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Taster

Nút nhấn

Drucktaste

Nút nhấn

Bedienknöpfe

Nút nhấn vận hành

Betätigungsart (Taste)

Loại tác động (nút nhấn)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhấn

nhấn

unterdrücken vt, stützen vt

nhấn

Ring m; Fingerring m; nhấn cưới Trauring m; nhấn mặt dá khắc Siegelring m

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push

nhấn

 press /toán & tin/

nhấn, ấn, bấm (phím)

 press /toán & tin/

nhấn, ấn, bấm (phím)