cock
o van điều tiết lưu lượng (dầu trong ống); khóa vòi nước
§ air cock : van không khí, van xả khí; vòi phun khí
§ automatically lubricated plug cock : van có nút tra dầu bôi trơn tự động
§ ball cock : vòi nước; nắp hơi có phao đóng
§ ball gage cock : vòi có phao đo mức nước
§ bibb cock : vòi nước
§ blow cock : vòi thổi, vòi xả khí
§ blow off cock : vòi hút; vòi rút
§ drain cock : vòi ống hút (nước, dầu, khí); vòi tháo, vòi xả
§ drip cock : vòi tưới
§ feed cock : vòi cấp (nước, dầu)
§ fiveway cock : vòi năm chiều, van năm chiều
§ fourway cock : vòi bốn chiều, van bốn chiều
§ gage cock : vòi đo mức nước
§ gauge cock : vòi đo mức nước, vòi đo mức dung dịch
§ grease cock : vòi tra mỡ, vòi tra dầu bôi trơn
§ horse cock : mũi khoan doa
§ injection cock : van bơm ép
§ Kelly (stop) cock : vòi Kelly, van bịt Kelly, vòi cần vuông
§ level cock : vòi đo mức dung dịch
§ lubricated plug cock : vòi có nút vặn đã bôi trơn
§ mud cock : vòi thải bùn
§ pet cock : ống tháo, ống xả (nước, hơi, dầu trong máy)
§ pinch cock : cái kẹp tiết lưu bằng lò xo
§ pinchclamp cock : kẹp buret
§ relief cock : van (giảm áp) an toàn
§ sample cock : vòi lấy mẫu, van lấy mẫu
§ shut off cock : van khóa chặt
§ sludge cock : vòi bùn; vòi nước bẩn
§ steam cock : vòi hơi
§ stop cock : van đóng chặt
§ taper plug cock : vòi quay, vòi có nút xoay
§ three way cock : van ba chiều, vòi ba chiều
§ two way cock : van hai chiều
§ valve cock : vòi van
§ vent cock : vòi tháo, van xả
§ waste cock : van xả chất thải