TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

coq

cock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rooster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balance bridge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common poppy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coq

Hahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unruhbruecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unruhkloben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klatschmohn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coq

coq

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pont de balancier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coquelicot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grand coquelicot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mahon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pavot des champs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pavot rouge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poinceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ponceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coq /SCIENCE,AGRI/

[DE] Hahn

[EN] cock; rooster

[FR] coq

coq,pont de balancier

[DE] Unruhbruecke; Unruhkloben

[EN] balance bridge; cock

[FR] coq; pont de balancier

coq,coquelicot,grand coquelicot,mahon,pavot des champs,pavot rouge,poinceau,ponceau /ENVIR/

[DE] Klatschmohn

[EN] common poppy

[FR] coq; coquelicot; grand coquelicot; mahon; pavot des champs; pavot rouge; poinceau; ponceau

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

coq

coq [kok] n. m. 1. Gà trống. -Coq de bruyère: Gà gô đen, gà rừng. -Coq de roche: Chim mào quạt. V. rupicole. > Hình gà trống trên nóc gác chuông. > Coq gaulois: Biểu trưng của nuớc Pháp. > Loc. Fier comme un coq: Tự phụ, kiêu căng như con gà trống. -Rouge comme un coq: Mặt như chú gà trống (rất giận dữ, ngượng...). -Mollets de coq: Chân ống sậy. -Etre comme un coq en pâte: Luôn luôn đưọc chăm sóc, đầy đủ. Bóng Le coq du village: Chàng trai đưọc nhiều cô gái mê. 3. THÊ Poids coq: Hạng gà (hạng cân 50.8-53.5 kg).

coq

coq [kok] n. m. HÀI Đầu bếp trên tàu. Maître coq: Bếp trưởng.