TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rooster

cock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rooster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rooster

Hahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rooster

coq

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mâle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A few years ago, when he saw the issue of Annalen der Physik bearing his first paper, he imitated a rooster for fully five minutes.

Mấy năm trước, khi cầm trong tay tờ tạp chí Vật lí có đăng bài báo khoa học đầu tiên của mình, Einstein đã bắt chước hệt một chú gà trống liền năm phút.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cock,rooster /SCIENCE,AGRI/

[DE] Hahn

[EN] cock; rooster

[FR] coq

cock,rooster /SCIENCE,AGRI/

[DE] Hahn

[EN] cock; rooster

[FR] mâle