Anh
cock
rooster
Đức
Hahn
Pháp
coq
mâle
A few years ago, when he saw the issue of Annalen der Physik bearing his first paper, he imitated a rooster for fully five minutes.
Mấy năm trước, khi cầm trong tay tờ tạp chí Vật lí có đăng bài báo khoa học đầu tiên của mình, Einstein đã bắt chước hệt một chú gà trống liền năm phút.
cock,rooster /SCIENCE,AGRI/
[DE] Hahn
[EN] cock; rooster
[FR] coq
[FR] mâle