bib cock, bibcock /cơ khí & công trình/
vòi dẫn nước
bibcock /hóa học & vật liệu/
vòi dẫn
bib cock, bib tap, bibb cock, bibcock, cock
vòi nước (miệng cong)
Một thiết bị điều chỉnh hay ngăn dòng chảy trong một ống, gồm một chốt thon quay được.
A device for regulating or stopping the flow in a pipe, consisting of a taper plug that may be rotated.