Zahngesperre /nt/CT_MÁY/
[EN] ratchet-and-pawl mechanism
[VI] cơ cấu bánh cóc
Zahnrad und Sperrklinke /nt/CT_MÁY/
[EN] ratchet and pawl
[VI] cơ cấu bánh cóc
Klinkenschaltwerk /nt/CT_MÁY/
[EN] ratchet mechanism
[VI] cơ cấu bánh cóc
Rasterschere /f/CNSX/
[EN] ratchet
[VI] cơ cấu bánh cóc (thiết bị gia công chất dẻo)
Sperrad /nt/CNSX/
[EN] pawl wheel, ratchet
[VI] bánh cóc, cơ cấu bánh cóc
Sperrädchen /nt/CT_MÁY/
[EN] click wheel
[VI] bánh cóc, cơ cấu bánh cóc
Sperrhaken /m/XD/
[EN] ratchet
[VI] bánh cóc, cơ cấu bánh cóc
Bohrknarre /f/CT_MÁY/
[EN] ratchet, ratchet brace, ratchet drill
[VI] bánh cóc, cơ cấu bánh cóc, cái khoan tay kiểu bánh cóc