Việt
cơ cấu bánh cóc
bộ bánh cóc
ngưài ba hoa
ngưòi nói huyên thuyên.
Đức
Ratsche
Ratsche /f =, -n/
1. cơ cấu bánh cóc, bộ bánh cóc; [cái] khoan quay tay; 2. ngưài ba hoa, ngưòi nói huyên thuyên.