Ratsche /(südd.), die; -, -n/
cơ cấu bánh cóc;
bộ bánh cóc;
Ratsche /(südd.), die; -, -n/
(từ lóng, ý khinh thường) người đàn bà hay nói huyên thiên;
người nhiều chụyện;
Ratsche /(südd.), die; -, -n/
(Technik) bánh răng hãm (dùng trong hệ thông phanh tay ô tô);