Việt
bánh cóc
cơ cấu bánh cóc
cái khoan tay kiểu bánh cóc
Anh
ratchet
ratchet brace
ratchet drill
ratched brace
ratched drill
Đức
Bohrknarre
Bohrratsche
Pháp
cliquet
Bohrknarre,Bohrratsche /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bohrknarre; Bohrratsche
[EN] ratched brace; ratched drill
[FR] cliquet
Bohrknarre /f/CT_MÁY/
[EN] ratchet, ratchet brace, ratchet drill
[VI] bánh cóc, cơ cấu bánh cóc, cái khoan tay kiểu bánh cóc