Việt
ống vòi
vòi nước
ống
vòi
Anh
adjutage
cock
ống, vòi
adjutage, cock
['ædʒutidʒ]
Cách viết khác : ajutage ['ædʒutidʒ]
o ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)