Việt
khuy bấm
sự gãy đột ngột
cửa sập tự động
khuôn tán đinh
tán mũ đinh
qủa dẩm cửa
tay nắm của
chìa khóa
cò
cò súng
đinh găm
nút bấm
nút
núm
cúc bắm
thợ nén
thợ dập.
Anh
shank button
snap
Đức
Druckknopf
Schaftknopf
Drücker
Drücker /m -s, =/
1. qủa dẩm cửa, tay nắm của; 2. chìa khóa (của Anh); 3. (quân sự) [cái] cò, cò súng; 4. [cái] đinh găm (ghim), nút bấm, nút, núm, khuy bấm, cúc bắm; 5. (kĩ thuật) thợ nén, thợ dập.
sự gãy đột ngột, cửa sập tự động, khuôn tán đinh, khuy bấm, tán mũ đinh
- dt. Loại khuy bằng kim loại hay bằng nhựa, có hai phần cài khớp vào nhau; cúc bấm.
[EN] shank button
[VI] khuy bấm,
Druckknopf m khuy cäi CỔ Kragenknopf m.