Việt
tán mũ đinh
tán đinh
sự gãy đột ngột
cửa sập tự động
khuôn tán đinh
khuy bấm
Anh
snap
to close up the rivet
Đức
Nietköpfe machen
sự gãy đột ngột, cửa sập tự động, khuôn tán đinh, khuy bấm, tán mũ đinh
Nietköpfe machen /vt/CNSX/
[EN] snap
[VI] tán mũ đinh, tán đinh
to close up the rivet /cơ khí & công trình/