Việt
qủa dẩm cửa
tay nắm của
chìa khóa
cò
cò súng
đinh găm
nút bấm
nút
núm
khuy bấm
cúc bắm
thợ nén
thợ dập.
Đức
Drücker
Drücker /m -s, =/
1. qủa dẩm cửa, tay nắm của; 2. chìa khóa (của Anh); 3. (quân sự) [cái] cò, cò súng; 4. [cái] đinh găm (ghim), nút bấm, nút, núm, khuy bấm, cúc bắm; 5. (kĩ thuật) thợ nén, thợ dập.