TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zubringen

sự nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dùng thì giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zubringen

loading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zubringen

Zubringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Blasformen auf die erforderliche Ein-bauhöhe der vorgesehenen Blasmaschine zubringen, ist es meist erforderlich den eigentlichen Formkörper durch Platten, Leisten (Bild 4)oder I-Trager zu hinterfüttern.

Để mang khuôn thổi lên tới độ cao cần thiết của máy thổi, thân khuôn thổi cần phải đượcchêm phía sau bằng các tấm, thanh nẹp hoặcdầm chữ I (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Nacht im Freien zubringen

ở ngoài trời một đêm.

den Koffer nicht zubringen

không thể dóng va ly lại được

vor Überraschung brachte er den Mund nicht zu

(đùa) hắn kinh ngạc đến nỗi há hốc mồm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zubringen /(unr. V.; hat)/

dùng thì giờ; ở lại; lưu lại nơi nào (một thời gian);

eine Nacht im Freien zubringen : ở ngoài trời một đêm.

zubringen /(unr. V.; hat)/

(ugs ) đóng lại;

den Koffer nicht zubringen : không thể dóng va ly lại được vor Überraschung brachte er den Mund nicht zu : (đùa) hắn kinh ngạc đến nỗi há hốc mồm.

zubringen /(unr. V.; hat)/

(selten) mang đến; đem đến (cho ai cái gì);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zubringen /nt/CNSX/

[EN] loading

[VI] sự nạp

zubringen /vt/CNSX/

[EN] handle

[VI] vận hành, đặt tải (dụng cụ chuốt)