Việt
móc đai
đồ gá khâu đai
Anh
belt fastener
belt lacer
fastener
Đức
Riemenschloß
Riemenverbinder
belt fastener, belt lacer, fastener
Riemenschloß /nt/GIẤY/
[EN] belt fastener
[VI] móc đai
Riemenverbinder /m/CNSX/
[EN] belt lacer, fastener
[VI] đồ gá khâu đai, móc đai