Anh
fastener
obstruction
Đức
Haker
Pháp
croche
croche /FISCHERIES/
[DE] Haker
[EN] fastener; obstruction
[FR] croche
croche Ikrtaf] adj. và n. 1. adj. Cũ Cong. Nez croche: Mủi cong. > Bống, Thân Avoir les mains croches: Tham lam, keo kiệt. V. crochu. 2. n. f. pl. Cặp của thợ rền. 3. n. f. NHẠC Nốt móc. Double croche, triple croche: Móc đôi, móc ba.