Việt
vật chướng ngại
vật cản
ngân cản
kìm hãm
cản trỏ
sự ngăn cản
sự trở ngại
điều trở ngại
chướng ngại vật
Anh
obstruction
Đức
Hemmnis
Hemmnis /das; -ses, -se/
sự ngăn cản; sự trở ngại; điều trở ngại; chướng ngại vật [für + Akk : đối với (ai, điều gì)];
Hemmnis /n -ses, -se/
sự] ngân cản, kìm hãm, cản trỏ; [sự, điều] trỏ ngại, chưdng ngại, quấy nhiễu, vưdng mắc.
Hemmnis /nt/XD/
[EN] obstruction
[VI] vật chướng ngại, vật cản