TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp ngăn

lớp ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp rào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp ngăn

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barrier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp ngăn

Sperrschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trennschichtmessung ab einer Dichtedifferenz von ca. 40 kg/m3

Đo lớp ngăn cách với sai biệt tỷ trọng khoảng từ 40 kg/m3 trở đi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschicht /f/KT_ĐIỆN/

[EN] barrier

[VI] lớp ngăn, lớp rào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier

lớp ngăn