TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp rào

lớp rào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp rào

barrier layer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp rào

Sperrschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschicht /f/Đ_TỬ/

[EN] barrier layer

[VI] lớp rào, lớp chắn

Sperrschicht /f/KT_ĐIỆN/

[EN] barrier

[VI] lớp ngăn, lớp rào

Sperrschicht /f/V_THÔNG, ÔNMT/

[EN] barrier layer

[VI] lớp rào, lớp chắn, lớp chặn

Randschicht /f/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] barrier layer

[VI] lớp chắn, lớp chặn, lớp rào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier, barrier layer

lớp rào

barrier

lớp rào

barrier layer

lớp rào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

barrier layer

lớp rào