Sperrschicht /f/Đ_TỬ/
[EN] barrier layer
[VI] lớp rào, lớp chắn
Sperrschicht /f/KT_ĐIỆN/
[EN] barrier
[VI] lớp ngăn, lớp rào
Sperrschicht /f/V_THÔNG, ÔNMT/
[EN] barrier layer
[VI] lớp rào, lớp chắn, lớp chặn
Randschicht /f/Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] barrier layer
[VI] lớp chắn, lớp chặn, lớp rào