TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp chặn

lớp chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lớp chắn

lớp rào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp chặn

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blocking layer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

barrier layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lớp chắn

barrier layer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp chặn

Sperrschicht

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Grenzschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
lớp chắn

Sperrschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lớp chặn

couche de blocage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Am PN-Übergang von Halbleitern entsteht eine Sperrschicht.

Tại lớp chuyển tiếp PN của chất bán dẫn hình thành một lớp chặn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PE-Flaschen für Kosmetik werden mit einer PA-Schicht optischaufgewertet und bei Kraftstofftanks werdenBarriereschichten aus EVOH integriert.

chứa nhiên liệu được tích hợp với lớp chặn bằng EVOH (Ethylen-Vinylalcohol-Copolymer).

Bereitsdurch äußerst dünne Sperrschichten speziellerWerkstoffe werden Diffusionsvorgänge ver-hindert.

Chỉ cần những lớp chặn cực mỏng của vật liệu đặc biệt là đã có thể ngăn cản quá trình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grenzschicht /f/Q_HỌC/

[EN] barrier layer

[VI] lớp chặn

Sperrschicht /f/V_THÔNG, ÔNMT/

[EN] barrier layer

[VI] lớp rào, lớp chắn, lớp chặn

Randschicht /f/Q_HỌC, V_THÔNG/

[EN] barrier layer

[VI] lớp chắn, lớp chặn, lớp rào

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lớp chặn

[DE] Sperrschicht

[VI] lớp chặn

[EN] blocking layer

[FR] couche de blocage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier

lớp chặn