Việt
lớp chặn
lớp rào
lớp chắn
Anh
barrier
blocking layer
barrier layer
Đức
Sperrschicht
Grenzschicht
Randschicht
Pháp
couche de blocage
Am PN-Übergang von Halbleitern entsteht eine Sperrschicht.
Tại lớp chuyển tiếp PN của chất bán dẫn hình thành một lớp chặn.
PE-Flaschen für Kosmetik werden mit einer PA-Schicht optischaufgewertet und bei Kraftstofftanks werdenBarriereschichten aus EVOH integriert.
chứa nhiên liệu được tích hợp với lớp chặn bằng EVOH (Ethylen-Vinylalcohol-Copolymer).
Bereitsdurch äußerst dünne Sperrschichten speziellerWerkstoffe werden Diffusionsvorgänge ver-hindert.
Chỉ cần những lớp chặn cực mỏng của vật liệu đặc biệt là đã có thể ngăn cản quá trình
Grenzschicht /f/Q_HỌC/
[EN] barrier layer
[VI] lớp chặn
Sperrschicht /f/V_THÔNG, ÔNMT/
[VI] lớp rào, lớp chắn, lớp chặn
Randschicht /f/Q_HỌC, V_THÔNG/
[VI] lớp chắn, lớp chặn, lớp rào
[DE] Sperrschicht
[EN] blocking layer
[FR] couche de blocage