TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blocking layer

lớp chặn

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tầng chắn

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

blocking layer

blocking layer

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

blocking layer

Sperrschicht

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

blocking layer

couche de blocage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

blocking layer

[DE] Sperrschicht

[VI] lớp chặn

[EN] blocking layer

[FR] couche de blocage

Tự điển Dầu Khí

blocking layer

o   tầng chắn, lớp chặn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

blocking layer

lóp chặn Xem depletion layer.