Việt
màn bảo vệ
lưới bảo vệ
Anh
protective screen
shroud
Đức
Schutzschirm
Schutzschirm /m/KTA_TOÀN/
[EN] protective screen
[VI] màn bảo vệ, lưới bảo vệ
protective screen, shroud /điện tử & viễn thông/