Việt
rào chắn va đụng
rào tránh tai nạn
Anh
crash barrier
crush barrier
fence
fencing
lighting and guarding
protective panel
protective screen
Đức
Leitplanke
Leitplanke /f/KTA_TOÀN/
[EN] crash barrier
[VI] rào chắn va đụng
Leitplanke /f/V_TẢI/
[EN] crash barrier (Anh)
[VI] rào chắn va đụng, rào tránh tai nạn
crash barrier, crush barrier, fence, fencing,lighting and guarding, protective panel, protective screen