squirt
phun tia
squirt /cơ khí & công trình/
phun tia ép phun (gia công kim loại màu)
squirt
ép phun
squirt /y học/
ống tiêm phun
squirt /y học/
ống tiêm phun
flush, sill, squirt, throat
dội nước, rửa bằng tia nước
exhaust nozzle, sparge pipe, spray pipe, spray-gun, squirt, header /xây dựng/
ống phun xả
Ống dẫn hoặc ống có nhiều cửa ra hoặc các ống liên kết thường đặt song song, đóng vai trò chính trong phân phối lượng nước.
paint sprayer, spraying cock, squirt, steam ejector, tue iron, tuyere, wash plug
vòi phun sơn