TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòi phun sơn

vòi phun sơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòi phun sơn

paint sprayer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spraying cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steam ejector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tue iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tuyere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wash plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint sprayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

An die Karosserie wird der Pluspol, an die Farbspritzdüsen der Minuspol einer Gleichspannungsquelle angelegt.

Thân vỏ xe được nối với cực dương, vòi phun sơn được nối với cực âm của một nguồn điện áp một chiều.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paint sprayer /ô tô/

vòi phun sơn

paint sprayer, spraying cock, squirt, steam ejector, tue iron, tuyere, wash plug

vòi phun sơn

 paint sprayer /cơ khí & công trình/

vòi phun sơn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

paint sprayer

vòi phun sơn