TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 paint sprayer

vòi phun sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

súng phun sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 paint sprayer

 paint sprayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint spray gun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint spraying pistol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 painting gun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint-spraying gun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray gun for painting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint sprayer /cơ khí & công trình/

vòi phun sơn

 paint sprayer

súng phun sơn

 paint spray gun, paint sprayer, paint spraying pistol, painting gun, paint-spraying gun, spray gun for painting

súng phun sơn