flush, sill, squirt, throat
dội nước, rửa bằng tia nước
flush
dội nước, rửa bằng tia nước
Tách lớp lắng các mảnh đá nhỏ hoặc mảnh vụn bằng cách rửa bằng luồng nước có vận tốc lớn.
To remove deposits of rock fragments and other debris by flushing them with a high-velocity stream of water.