sparge pipe /cơ khí & công trình/
ống vẩy nước
sparge pipe /xây dựng/
ống rảy nước
sparge pipe /xây dựng/
ống vẩy nước
sparge pipe /hóa học & vật liệu/
ống rảy nước
flooding nozzle, sparge pipe /điện lạnh;thực phẩm;thực phẩm/
ống tưới
exhaust nozzle, sparge pipe, spray pipe, spray-gun, squirt, header /xây dựng/
ống phun xả
Ống dẫn hoặc ống có nhiều cửa ra hoặc các ống liên kết thường đặt song song, đóng vai trò chính trong phân phối lượng nước.