TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép phun

ép phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phun tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tia nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ép phun

squirt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 squirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ép phun

herausspritzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spritzpresskolben

Piston ép phun

:: der Querschnittsfläche des nachfolgendenExtrusionswerkzeuges

:: Bề mặt tiết diện của khuôn ép phun tiếp nối

7 Herstellen von Formteilen durch Spritzgießen

7 Sản xuất các chi tiết định hình bằng đúc phun (ép phun)

:: Spritzgießmaschinen zur Herstellung von Formteilen im Spritzpressverfahren.

:: Máy ép phun chế tạo các chi tiết định hình bằng phương pháp đúc ép chuyển.

Schließgestelle von Spritz-gießmaschinen und Blasmaschinen (Bild 2) sind Gussteile.

Các bộ phận khung đóng của máy ép phun và máy thổi là những chi tiết đúc (Hình 2).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

squirt

tia nước, ép phun (gia cỏng kim loại màu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herausspritzen /vt/CNSX/

[EN] squirt

[VI] phun tia, ép phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squirt

ép phun