Việt
lỗ đầu nhíp
Mắt lò xo
Anh
spring eye
throat
trap
void
spring eye n.
Đức
Federauge
[EN] spring eye
[VI] Mắt lò xo, lỗ đầu nhíp
Lỗ đầu nhíp
spring eye, throat, trap, void
spring eye /ô tô/