Việt
bán kính hoạt động
khoảng xe chạy
quãng đưòng vận chuyển
khu vực vận chuyển.
Đức
Fahrstrecke
Fahrstrecke /í =, -n/
bán kính hoạt động, khoảng xe chạy, quãng đưòng vận chuyển, khu vực vận chuyển.