etwumdieEckebringen /(tiếng lóng) tiêu xài hết, phung phí hết; jmdn. in die Ecke drängen/
đồn ai vào chân tường;
mit jmdm. um/über sieben Ecken verwandt sein (ugs.) : có họ hàng, bà con xa với ai.
etwumdieEckebringen /(tiếng lóng) tiêu xài hết, phung phí hết; jmdn. in die Ecke drängen/
góc;
góc phòng;
xó;
etw. in die Ecke stellen : đặt cái gì qua một bèn (không chú ý đến nữa).
etwumdieEckebringen /(tiếng lóng) tiêu xài hết, phung phí hết; jmdn. in die Ecke drängen/
(landsch ) vùng đất;
khu vực (Gegend);
in dieser Ecke Deutschlands : ở vùng này của nước Đức.
etwumdieEckebringen /(tiếng lóng) tiêu xài hết, phung phí hết; jmdn. in die Ecke drängen/
(landsch ) quãng đường;
đoạn đường (Strecke);
etwumdieEckebringen /(tiếng lóng) tiêu xài hết, phung phí hết; jmdn. in die Ecke drängen/
(Ballspiele) quả phạt góc (Eckball);