TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồn ai vào chân tường

đồn ai vào chân tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đồn ai vào chân tường

etwumdieEckebringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. um/über sieben Ecken verwandt sein (ugs.)

có họ hàng, bà con xa với ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwumdieEckebringen /(tiếng lóng) tiêu xài hết, phung phí hết; jmdn. in die Ecke drängen/

đồn ai vào chân tường;

có họ hàng, bà con xa với ai. : mit jmdm. um/über sieben Ecken verwandt sein (ugs.)