trajectory
quỹ đạo, đường đi, đường đạn ~ of ametoer ( đường đ i, qu ỹ đạo) sao băng ~ of storm đường đi của bão ascending ~ quỹ đạo đi lên cyclonic ~ đường xoáy thuận descending ~ quỹ đạo đi xuống elliptical ~ quỹ đạo elip ideal ~ quỹ đạo lý tưởng, quỹ đạo theo tính toán optimum ~ quỹ đạo tối ưu, quỹ đạo thuận nhất orbitan ~ quỹ đạo preciopitation ~ đường đi của mưa prescribed ~ quỹ đạo đã cho