Việt
quỹ đạo
Anh
trach
trajectory
Đức
Trajektorie
Luftbahn
Pháp
trajectoire
Luftbahn,Trajektorie /SCIENCE/
[DE] Luftbahn; Trajektorie
[EN] trach; trajectory
[FR] trajectoire
Trajektorie /die; -, -n (Math.)/
quỹ đạo;