TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỹ đạo theo tính toán optimum ~ quỹ đạo tối ưu

quỹ đạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường đạn ~ of ametoer sao băng ~ of storm đường đi của bão ascending ~ quỹ đạo đi lên cyclonic ~ đường xoáy thuận descending ~ quỹ đạo đi xuống elliptical ~ quỹ đạo elip ideal ~ quỹ đạo lý tưởng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quỹ đạo theo tính toán optimum ~ quỹ đạo tối ưu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quỹ đạo thuận nhất orbitan ~ quỹ đạo preciopitation ~ đường đi của mưa prescribed ~ quỹ đạo đã cho

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quỹ đạo theo tính toán optimum ~ quỹ đạo tối ưu

trajectory

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trajectory

quỹ đạo, đường đi, đường đạn ~ of ametoer ( đường đ i, qu ỹ đạo) sao băng ~ of storm đường đi của bão ascending ~ quỹ đạo đi lên cyclonic ~ đường xoáy thuận descending ~ quỹ đạo đi xuống elliptical ~ quỹ đạo elip ideal ~ quỹ đạo lý tưởng, quỹ đạo theo tính toán optimum ~ quỹ đạo tối ưu, quỹ đạo thuận nhất orbitan ~ quỹ đạo preciopitation ~ đường đi của mưa prescribed ~ quỹ đạo đã cho